Thực đơn
Nguyên_Thành Nông trường quốc doanhTọa độ: 23°44′00″B 114°40′59″Đ / 23,7333°B 114,683°Đ / 23.7333; 114.683
Quảng Châu | ||
---|---|---|
Thâm Quyến | ||
Châu Hải | ||
Sán Đầu | ||
Thiều Quan | Khúc Giang • Vũ Giang • Trinh Giang • Lạc Xương • Nam Hùng • Nhân Hóa • Thủy Hưng • Ông Nguyên • Tân Phong • Nhũ Nguyên | |
Phật Sơn | ||
Giang Môn | ||
Trạm Giang | ||
Triệu Khánh | ||
Huệ Châu | ||
Mai Châu | ||
Sán Vĩ | ||
Hà Nguyên | ||
Dương Giang | ||
Thanh Viễn | ||
Đông Hoản | không có đơn vị cấp huyện | |
Trung Sơn | không có đơn vị cấp huyện | |
Triều Châu | ||
Yết Dương | ||
Vân Phù | ||
Thực đơn
Nguyên_Thành Nông trường quốc doanhLiên quan
Nguyên tử Nguyên tố hóa học Nguyên phân Nguyên lý cung - cầu Nguyên Huệ Tông Nguyên Khang Nguyên tử hydro Nguyên tử khối Nguyên Ngọc Nguyên lý bao hàm-loại trừTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nguyên_Thành //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...